Bảng chú giải thuật ngữ tiền mã hóa

Địa chỉ

Một mã định danh an toàn được đánh dấu bằng một chuỗi ký tự duy nhất cho phép thực hiện thanh toán tới một cá nhân hoặc thực thể thông qua các giao dịch blockchain. Địa chỉ thường yêu cầu một khóa riêng để độc quyền sử dụng tiền. Ví dụ: các địa chỉ Bitcoin là các chuỗi chữ và số bắt đầu bằng 1 hoặc 3; các địa chỉ Ethereum bắt đầu bằng '0x'.

 

Altcoin

Một đồng tiền mã hóa hoặc một danh mục tiền mã hóa thay thế cho bitcoin. Nhiều đồng altcoin tự cho mình là lựa chọn thay thế tốt hơn cho bitcoin theo nhiều cách khác nhau (ví dụ: hiệu quả hơn, ít tốn kém hơn, v.v.).

 

AML (Chống rửa tiền)

Đây là một bộ luật quốc tế với hy vọng ngăn chặn các tội phạm cá nhân hoặc có tổ chức rửa tiền thông qua tiền mã hóa thành tiền mặt ngoài đời thực.

 

Bitcoin (BTC)

Một loại tiền mã hóa do Satoshi Nakamoto tạo ra vào năm 2009. Đó là một trong những loại tiền kỹ thuật số đầu tiên cho phép thanh toán ngang hàng (P2P) tức thì. Bitcoin được tạo ra thông qua một quá trình được gọi là đào bitcoin, quá trình này đòi hỏi rất nhiều sức mạnh tính toán. Để biết thêm thông tin, vui lòng xem Sách trắng Bitcoin.

 

Bitcoin Cash (BCH)

Một loại tiền mã hóa được tạo ra vào tháng 8 năm 2017 và về cơ bản là một bản sao của blockchain Bitcoin nhưng đã tăng dung lượng kích thước khối (từ 1 MB lên 8 MB) như một cách thức để giải quyết vấn đề mở rộng quy mô.

 

Khối

Đề cập đến tập hợp dữ liệu liên quan đến các giao dịch được bó lại cùng nhau với kích thước định sẵn và được xử lý để xác minh giao dịch và cuối cùng trở thành một phần của blockchain (chuỗi khối).

 

Blockchain (Chuỗi khối)

Một sổ cái kỹ thuật số phi tập trung, nơi các giao dịch được thực hiện bằng Bitcoin hoặc các loại tiền mã hóa khác được ghi lại theo trình tự thời gian và công khai. Khối chứa những thông tin mà một khi được đưa vào blockchain, thông tin đó sẽ trở thành một phần của cơ sở dữ liệu vĩnh viễn và bất biến, kết nối với các khối khác trong blockchain như các liên kết trong một chuỗi.

 

Xu hướng tăng (Bullish)

Kỳ vọng rằng giá sẽ tăng.

 

Xu hướng giảm (Bearish)

Kỳ vọng rằng giá sẽ giảm.

 

Tiền mã hóa

Một loại tiền kỹ thuật số thường phi tập trung và sử dụng mật mã (tức làdữ liệu được chuyển đổi thành định dạng không thể đọc được đối với người dùng trái phép) để tăng cường bảo mật, gây khó khăn cho việc làm giả hoặc ngụy tạo.

 

DASH

Một loại tiền mã hóa dựa trên phần mềm Bitcoin nhưng có các tính năng ẩn danh khiến không thể truy xuất nguồn gốc các giao dịch đối với một cá nhân và các khả năng khác. Đồng tiền này do Evan Duffield tạo ra vào năm 2014 và trước đây được gọi là XCoin (XCO) và Darkcoin.

 

Phi tập trung

Một trạng thái không có sự kiểm soát, quyền lực hoặc chức năng tập trung, hoặc khi nói đến cơ sở hạ tầng thì không có điểm thất bại tập trung.

 

Ether (ETH)

Một loại tiền mã hóa được sử dụng để vận hành nền tảng Ethereum và được sử dụng cho thanh toán phí giao dịch và các tác vụ tính toán. Trong nền tảng này, phí giao dịch được đo lường dựa trên giới hạn gas (gas limit) và giá gas (gas price) và cuối cùng được thanh toán bằng Ether.

 

Ethereum

Một nền tảng mã nguồn mở, phi tập trung dựa trên công nghệ blockchain do Vitalik Buterin tạo ra vào năm 2013. Nền tảng này chạy các hợp đồng thông minh trên một blockchain được xây dựng tùy chỉnh, cho phép các nhà phát triển tạo thị trường, lưu trữ các sổ đăng ký nợ, v.v.

 

Sàn giao dịch

Nền tảng thông qua đó các loại tiền mã hóa được trao đổi với nhau, với các đồng tiền pháp định và giữa các thực thể. Các sàn giao dịch có thể khác nhau rất nhiều trong các giao dịch quy đổi tiền tệ được phép thực hiện và cấu trúc phí của từng sàn.

 

Fork

Một tình huống trong đó một blockchain chia thành hai chuỗi riêng biệt. Fork thường xảy ra trong thế giới tiền mã hóa khi các "quy tắc quản trị" mới được tích hợp vào mã blockchain.

 

Genesis block (Khối nguyên thủy)

Khối dữ liệu đầu tiên được xử lý và xác thực để tạo thành một blockchain mới, thường được gọi là khối 0 hoặc khối 1.

 

Hàm băm (Hàm băm mật mã)

Quá trình này xảy ra trên một nút và liên quan đến việc chuyển đổi một dữ liệu nhập – chẳng hạn như một giao dịch – thành một chuỗi ký tự chữ và số được mã hóa cố định để đăng ký vị trí của nó trong blockchain. Việc chuyển đổi này được kiểm soát bởi một thuật toán băm khác nhau đối với mỗi loại tiền mã hóa.

 

IOTA

Đề cập đến đồng tiền mã hóa và tên của một sổ cái phân tán mã nguồn mở được thành lập vào năm 2015 không sử dụng blockchain (đồng tiền này sử dụng một sổ cái phân tán mới được gọi là Tangle). Công nghệ này cung cấp các tính năng như không mất phí, khả năng mở rộng quy mô, giao dịch nhanh và an toàn, v.v. Công nghệ này tập trung vào Internet of Things (Mạng lưới vạn vật kết nối).

 

KYC

Chữ viết tắt của “know your customer” (thấu hiểu khách hàng), đề cập đến nghĩa vụ xác minh danh tính của khách hàng theo luật Chống rửa tiền (AML) của một tổ chức tài chính.

 

Litecoin (LTC)

Một loại tiền mã hóa được tạo ra bởi cựu nhân viên Google - Charlie Lee - vào năm 2011. Đồng tiền này cung cấp các tính năng như Segregated Witness (Nhân chứng tách biệt) và Lightning Network (Mạng lưới Lightning) cho phép xử lý nhanh hơn với chi phí thấp hơn.

 

Thanh khoản

Thanh khoản là mức độ mà một tài sản cụ thể có thể được mua hoặc bán nhanh chóng mà không ảnh hưởng đến sự ổn định chung của giá tài sản. Nói một cách đơn giản nhất, thanh khoản đề cập đến khả năng một tài sản được chuyển đổi dễ dàng thành tiền mặt.

 

Vị thế mua

Khi bạn có ý định mua một lượng lớn tiền mã hóa để dự trữ với dự đoán rằng nó sẽ tăng giá trị, bạn sẽ đang mở vị thế mua (hoặc thực hiện một vị thế mua).

 

Đào

Quy trình trong đó các giao dịch được xác minh và thêm vào blockchain. Đây cũng là quá trình tạo ra bitcoin mới hoặc một số loại altcoin. Về lý thuyết, bất kỳ ai có phần cứng cần thiết và truy cập internet đều có thể trở thành thợ mỏ và kiếm thu nhập, tuy nhiên chi phí cho phần cứng và điện công nghiệp đã khiến việc đào bitcoin và một số đồng altcoin hiện nay chỉ hạn chế ở các tổ chức hoạt động quy mô lớn.

 

Monero (XMR)

Một loại tiền mã hóa được tạo ra vào năm 2014 tập trung vào tính bảo mật và khả năng mở rộng quy mô, chạy trên các nền tảng như Windows, Mac, Linux và Android. Các giao dịch trên Monero được thiết kế để không thể truy xuất nguồn gốc đối với bất kỳ người dùng cụ thể hoặc danh tính ngoài đời thực nào.

 

NEM (XEM)

Đề cập đến tiền mã hóa và tên của một nền tảng để quản lý nhiều loại tài sản, bao gồm tiền tệ, chuỗi cung ứng, hồ sơ sở hữu, v.v. Đồng tiền này cung cấp các tính năng bổ sung cho công nghệ blockchain như tài khoản đa chữ ký, nhắn tin mã hóa, v.v.

 

NEO

Đề cập đến đồng tiền mã hóa và tên của một blockchain mã nguồn mở đầu tiên của Trung Quốc do Da Hongfei thành lập vào năm 2014. Nền tảng này tương tự như Ethereum ở khả năng thực thi các hợp đồng thông minh hoặc dApps (ứng dụng phi tập trung) nhưng có một số khác biệt về kỹ thuật như khả năng tương thích ngôn ngữ mã hóa.

 

Nút

Một máy tính sở hữu một bản sao của blockchain và làm việc để duy trì bản sao này.

 

Ripple (XRP)

Đề cập đến đồng tiền mã hóa và tên của một nền tảng thanh toán mã nguồn mở nơi có thể chuyển tiền mã hóa (Ripple hoặc XRP). Nền tảng này được tạo dựng với tầm nhìn là cho phép thanh toán toàn cầu theo thời gian thực ở bất cứ đâu trên thế giới. Giao thức thanh toán Ripple được xây dựng bởi OpenCoin, được thành lập vào năm 2012. Để biết thêm thông tin, hãy truy cập trang web chính thức của Ripple.

 

Vị thế bán

Còn được gọi là bán khống, đây là một khái niệm mà theo đó nhà giao dịch bán một tài sản mà họ không có. Nhà giao dịch hy vọng là sau đó họ có thể mua tài sản với giá thấp hơn mức họ đã bán để hoàn thành giao dịch. Qua đó họ kiếm được một khoản tiền ký quỹ trong thời gian chuyển tiếp.

 

Tường bán (Sell Wall)

Trong trường hợp một lệnh giới hạn lớn được đặt để bán khi một loại tiền mã hóa đạt đến một giá trị nhất định, đó được gọi là một bức tường bán. Bức tường này có thể ngăn tiền mã hóa tăng lên trên giá trị đó, vì mức cung có thể sẽ vượt xa mức cầu khi khớp lệnh.

 

Mã thông báo (Token)

Mã thông báo tiền mã hóa cho phép tạo ra các mạng mở, phi tập trung và cung cấp một phương thức để khuyến khích người tham gia trong mạng (với cả sự tăng trưởng của mạng và sự tăng giá trị mã thông báo). Phát kiến này, được trở nên phổ biến với việc giới thiệu Ethereum, đã tạo ra một làn sóng các mạng mã thông báo (ví dụ:thị trường dự đoán, mạng tạo nội dung, v.v.) và bán trước mã thông báo hoặc ICO.

 

Giao dịch

Giá trị của tiền mã hóa được chuyển từ thực thể này sang thực thể khác trên mạng blockchain.

 

Mức biến động

Sự dao động trong giá của tài sản được đo lường bằng mức biến động giá. Giá của tiền mã hóa rất dễ biến động so với các tài sản khác, vì sự thay đổi giá đột ngột có thể xảy ra nhanh chóng.

 

Nơi lưu trữ các tài sản kỹ thuật số như tiền mã hóa, tương tự như tài khoản ngân hàng kỹ thuật số. Ví tiền mã hóa có thể được chia thành hai loại: ví lưu trữ (ví dụ:ví lưu trữ trên các sàn giao dịch hoặc máy chủ của bên thứ ba) và ví lạnh (ví dụ:ví phần cứng như Ledger Nano S, ví giấy và ví máy tính để bàn).

 

Cá voi (Whale)

Một thuật ngữ được sử dụng để mô tả các nhà đầu tư hoặc nhà giao dịch cực kỳ giàu có, những người có đủ tiền để thao túng thị trường.

Bài viết này có hữu ích không?